1 |
gian dốicó ý lừa lọc, không thật thà ngay thẳng làm ăn gian dối con người gian dối
|
2 |
gian dốiDối trá, không thật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gian dối". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gian dối": . gian dối giản dị giận dỗi. Những từ có chứa "gian dối" in its definition in [..]
|
3 |
gian dốiDối trá, không thật.
|
4 |
gian dối Dối trá, không thật.
|
5 |
gian dốiGian dối là sự thiếu trung thực trong học tập ,công việc ,hay thậm chí là cuộc sống hay còn gọi là gian lận dối trá
|
<< tửu điếm | tử tức >> |